VIETNAMESE
trưởng phòng tư pháp
ENGLISH
Head of Justice Department
/hɛd ʌv ðə ˈʤʌstəs dɪˈpɑrtmənt/
Trưởng phòng tư pháp là người đứng đầu phòng tư pháp cấp huyện, được bổ nhiệm, miễn nhiệm, điều động, luân chuyển, khen thưởng bởi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện khi thỏa mãn những điều kiện theo quy định.
Ví dụ
1.
Ông Nguyễn Văn Chiến - Trưởng phòng Tư pháp quận Bắc Từ Liêm bị xem xét trách nhiệm cá nhân trong việc xác định nguồn gốc đất sai quy định.
Mr. Nguyen Van Chien - Head of Justice Department of Bac Tu Liem district is considered for personal responsibility in determining the origin of land in contravention of regulations.
2.
Terman (Trưởng phòng Tư pháp) đã làm việc trong văn phòng Bộ Tư pháp Boston, truy tố những kẻ gian lận lương hưu và những kẻ buôn lậu cocaine.
Terman - Head of Justice Department, had made a career in the Justice Department's Boston office, prosecuting pension frauds and cocaine smugglers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt head và leader nha!
- Head (đầu não, người đứng đầu): thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một nhóm, một tổ chức, hoặc một cơ quan. Họ thường là người được bổ nhiệm hoặc bầu vào vị trí đó, và có quyền hạn và trách nhiệm đối với những người khác trong nhóm hoặc tổ chức đó.
Ví dụ: The head of state is the official representative of a country. (Người đứng đầu nhà nước là đại diện chính thức của một quốc gia.)
- Leader (người dẫn dắt, lãnh đạo): thường được sử dụng để chỉ người dẫn dắt một nhóm, một tổ chức, hoặc một phong trào. Họ thường là người được nhóm hoặc tổ chức đó tôn trọng và tin tưởng, và có khả năng truyền cảm hứng và động viên những người khác theo đuổi một mục tiêu chung.
Ví dụ: Martin Luther King Jr. was a leader of the civil rights movement. (Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo của phong trào dân quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết