VIETNAMESE

lực lượng

đội, phi đội, quân đoàn, quân đội

ENGLISH

force

  
NOUN

/fɔrs/

army, battalion, guard, troop, unit

Lực lượng là sức mạnh của con người được tổ chức nhau lại tạo ra để sử dụng vào các hoạt động của mình.

Ví dụ

1.

Quân đội chính phủ trực tiếp đối mặt với lực lượng phản động.

Government troops went head-to-head against the rebel forces.

2.

Với hy vọng giảm thiểu tội phạm, chính phủ quyết định mở rộng lực lượng cảnh sát.

With the hope to reduce crime, the government decided to expand the police force.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ có nghĩa "khởi binh" nhé:

- Mobilize forces (triển khai lực lượng): tổ chức và sắp xếp lực lượng cho một mục tiêu cụ thể, thường là quân sự.

Ví dụ: The general decided to mobilize forces in response to the escalating conflict. (Đại tướng quyết định triển khai lực lượng trước tình hình căng thẳng leo thang.)

- Assemble troops (tập hợp binh sĩ): tổ chức và gọi tập hợp quân đội cho một mục tiêu hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: The commander ordered to assemble troops at the strategic location. (Sĩ quan yêu cầu tập hợp binh sĩ tại địa điểm chiến lược.)