VIETNAMESE

theo kịp

bắt kịp, đuổi kịp

ENGLISH

catch up with

  
VERB

/kæʧ ʌp wɪð/

keep pace with, keep up with

Theo kịp là bắt kịp, đuổi kịp ai đó,

Ví dụ

1.

Tôi sợ rằng con tôi sẽ không thể theo kịp những đứa trẻ khác.

I'm afraid that my kid will not be able to catch up with other children.

2.

Liệu ngành công nghiệp phương Tây có bao giờ theo kịp những đổi mới của Nhật Bản?

Will Western industry ever catch up with Japanese innovations?

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa với catch up with:

- bắt kịp (keep pace with): We must keep pace with the new development of modern scientific research.

(Chúng ta phải bắt kịp với sự phát triển mới của nghiên cứu khoa học hiện đại.)

- theo kịp (keep up with): Wages are failing to keep up with inflation.

(Tiền lương không theo kịp với lạm phát.)