VIETNAMESE

thành phần

ENGLISH

ingredient

  
NOUN

/ɪnˈgridiənt/

element, component, factor

Thành phần là một trong những yếu tố tạo nên một vật, một tổ chức.

Ví dụ

1.

Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin.

The only active ingredient in this medicine is aspirin.

2.

Anh ấy chỉ sử dụng những thành phần nguyên liệu tươi nhất để nấu ăn.

He uses only the freshest ingredients in his cooking.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với ingredient:

- yếu tố (element): Trust is a fundamental element of human relationships, regardless of whether it's a romantic or a non-romantic one.

(Sự tin tưởng là một yếu tố cơ bản trong các mối quan hệ của con người, bất kể đó là mối quan hệ lãng mạn hay không lãng mạn.)

- thành phần (component): It is clear that dietary fibre is a key component in whole grain that delivers health benefits.

(Rõ ràng rằng chất xơ là thành phần quan trọng trong ngũ cốc nguyên hạt mang lại lợi ích cho sức khỏe.)