VIETNAMESE

phòng lab

phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm

ENGLISH

laboratory

  
NOUN

/ˈlæbrəˌtɔri/

lab

Phòng lab là một cơ sở được thiết kế, xây dựng nhằm cung cấp các điều kiện, có đảm bảo an toàn cho việc triển khai các thí nghiệm, thực nghiệm trên các lĩnh vực đặc biệt là các lĩnh vực tự nhiên (sinh - lý - hóa....) phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang ở trong phòng lab.

He is now in the laboratory.

2.

Phòng lab của chúng tôi được trang bị rất đầy đủ.

Our laboratory is well equipped.

Ghi chú

Một số idiom với test: - the acid test: một cuộc thử thách gay go để quyết định giá trị thực sự của một người hay một điều gì Ví dụ: The first game of the season will be an acid test of the team's head new coach. (Trận đấu đầu tiên của mùa giải sẽ là một cuộc thử thách gay go đối với huấn luyện viên trưởng mới của đội.) - stand the test of time: hoạt động, làm việc hoặc chịu đựng trong một khoảng thời gian dài Ví dụ: Which songs from the last year will stand the test of time? (Những bài hát nào từ năm ngoái sẽ chịu được thử thách của thời gian?) - test the water(s): làm điều gì đó nhằm mục đích thử nghiệm trước khi chính thức làm thật Ví dụ: You better test the waters before you fully commit to that plan. (Bạn nên thử nghiệm trước khi hoàn toàn thực hiện theo kế hoạch đó.)