VIETNAMESE

Lẻn vào

lẻn lút, đột nhập

word

ENGLISH

Sneak in

  
VERB

/sniːk ɪn/

slip in, creep in

Lẻn vào là hành động đi vào một nơi nào đó một cách lén lút và bí mật.

Ví dụ

1.

Con mèo lẻn vào qua cửa.

The cat managed to sneak in through the door.

2.

Họ lẻn vào rạp chiếu phim mà không bị phát hiện.

They sneaked into the theater unnoticed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sneak in nhé! check Slip in Phân biệt: Slip in mang nghĩa lẻn vào một cách lặng lẽ hoặc bí mật. Ví dụ: He slipped in through the back door. (Anh ấy lẻn vào qua cửa sau.) check Creep in Phân biệt: Creep in mang nghĩa đi vào nhẹ nhàng hoặc lặng lẽ. Ví dụ: She crept in to avoid waking her parents. (Cô ấy lẻn vào để tránh đánh thức bố mẹ.) check Tiptoe in Phân biệt: Tiptoe in mang nghĩa đi vào một cách rón rén để không gây tiếng động. Ví dụ: He tiptoed in after arriving home late. (Anh ấy đi rón rén vào nhà sau khi về muộn.) check Steal in Phân biệt: Steal in mang nghĩa lẻn vào mà không ai nhận thấy. Ví dụ: The thief stole in while the family was asleep. (Tên trộm lẻn vào khi gia đình đang ngủ.) check Slide in Phân biệt: Slide in mang nghĩa di chuyển vào một cách nhẹ nhàng hoặc không gây chú ý. Ví dụ: She slid in unnoticed during the performance. (Cô ấy lẻn vào mà không ai để ý trong buổi biểu diễn.)