VIETNAMESE

Bày đặt

sáng chế không cần thiết

word

ENGLISH

Make up unnecessary things

  
VERB

/meɪk ʌp ˌʌnˈnɛsəsərɪli/

Fabricate

Bày đặt là nghĩ ra hoặc tạo ra điều gì đó, thường là không cần thiết hoặc phức tạp.

Ví dụ

1.

Anh ấy bày đặt các chi tiết không cần thiết để làm phức tạp kế hoạch.

He made up unnecessary details to complicate the plan.

2.

Vui lòng tránh bày đặt các yếu tố không cần thiết trong dự án.

Please avoid making up unnecessary elements in the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make up unnecessary things nhé! check Invent stories - Tự dựng lên câu chuyện không cần thiết Phân biệt: Invent stories có nghĩa là bịa ra những câu chuyện hoặc tình huống không có thật để gây sự chú ý hoặc tạo ấn tượng. Ví dụ: He invented stories to get attention. (Anh ấy dựng lên những câu chuyện để thu hút sự chú ý.) check Fabricate details - Thêu dệt các chi tiết Phân biệt: Fabricate details có nghĩa là tạo ra hoặc thêm thắt các chi tiết không có thật vào một câu chuyện hoặc sự kiện. Ví dụ: She fabricated details about her achievements. (Cô ấy thêu dệt các chi tiết về thành tích của mình.) check Exaggerate unnecessarily - Phóng đại một cách không cần thiết Phân biệt: Exaggerate unnecessarily có nghĩa là phóng đại quá mức, không cần thiết về một tình huống hoặc vấn đề. Ví dụ: He exaggerated unnecessarily about the size of the problem. (Anh ấy phóng đại một cách không cần thiết về mức độ của vấn đề.) check Overdo something - Làm quá mức cần thiết Phân biệt: Overdo something có nghĩa là làm một việc gì đó quá mức cần thiết, dẫn đến kết quả không tự nhiên. Ví dụ: They overdid the decorations for a simple event. (Họ làm quá mức trong việc trang trí cho một sự kiện đơn giản.) check Create false fuss - Tạo ra sự ồn ào không đáng có Phân biệt: Create false fuss có nghĩa là tạo ra một tình huống phóng đại hoặc không cần thiết, gây sự chú ý không đáng có. Ví dụ: She created false fuss about minor inconveniences. (Cô ấy tạo ra sự ồn ào không đáng có về những bất tiện nhỏ.)