VIETNAMESE

Lén lút đi ra

rời đi bí mật

word

ENGLISH

sneak out

  
VERB

/sniːk aʊt/

slip away, slip out, sneak away

“Lén lút đi ra” là hành động rời khỏi một nơi một cách bí mật.

Ví dụ

1.

Cô ấy lén lút đi ra khỏi nhà mà không gây tiếng động.

She sneaked out of the house without a sound.

2.

Anh ấy lén lút đi ra trong đêm.

He sneaked out during the night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sneak out nhé! check Slip away Phân biệt: Slip away mang nghĩa lẻn ra ngoài mà không ai để ý. Ví dụ: He slipped away from the party unnoticed. (Anh ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc mà không ai chú ý.) check Creep out Phân biệt: Creep out mang nghĩa đi lặng lẽ ra ngoài một cách bí mật. Ví dụ: She crept out of the room to avoid waking the baby. (Cô ấy lặng lẽ ra khỏi phòng để tránh làm thức dậy em bé.) check Tiptoe out Phân biệt: Tiptoe out mang nghĩa rón rén ra ngoài để không gây tiếng động. Ví dụ: He tiptoed out of the meeting to take a phone call. (Anh ấy rón rén ra khỏi cuộc họp để nghe điện thoại.) check Make a quiet exit Phân biệt: Make a quiet exit mang nghĩa rời khỏi nơi nào đó mà không gây chú ý. Ví dụ: She made a quiet exit during the break. (Cô ấy rời đi lặng lẽ trong giờ nghỉ.) check Escape quietly Phân biệt: Escape quietly mang nghĩa trốn thoát hoặc ra ngoài một cách âm thầm. Ví dụ: The children escaped quietly to play in the garden. (Bọn trẻ lẻn ra ngoài chơi trong vườn một cách âm thầm.)