VIETNAMESE
Mong
kỳ vọng, hy vọng
ENGLISH
hope
/həʊp/
expect, wish
Mong là cảm giác hy vọng hoặc kỳ vọng vào một điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy mong gặp lại anh ấy sớm.
She hopes to see him again soon.
2.
Họ mong một tương lai tươi sáng.
They hope for a brighter future.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hope nhé! Aspire Phân biệt: Aspire mang ý nghĩa khao khát hoặc mong muốn điều gì đó tốt đẹp. Ví dụ: She aspired to achieve her dreams of becoming a writer. (Cô ấy hy vọng đạt được ước mơ trở thành một nhà văn.) Expect Phân biệt: Expect mang ý nghĩa mong đợi hoặc trông chờ một điều gì đó xảy ra. Ví dụ: He expects the weather will improve by the weekend. (Anh ấy mong đợi thời tiết sẽ cải thiện vào cuối tuần.) Desire Phân biệt: Desire mang ý nghĩa mong muốn mạnh mẽ hoặc khát khao. Ví dụ: They desired a brighter future for their children. (Họ hy vọng một tương lai tươi sáng hơn cho con cái của mình.) Wish Phân biệt: Wish mang ý nghĩa mong muốn hoặc hy vọng, thường mang tính chủ quan. Ví dụ: She wished for peace and happiness in her life. (Cô ấy mong muốn sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống.) Dream Phân biệt: Dream mang ý nghĩa mơ ước hoặc hy vọng vào điều gì đó lớn lao. Ví dụ: Hedream of traveling the world. (Uớc mơ của anh ấy là được đi du lịch khắp thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết