VIETNAMESE

Tư lợi

ích kỷ

word

ENGLISH

Self-interest

  
NOUN

/sɛlf ˈɪntrɪst/

Selfish motive

Tư lợi là hành động vì lợi ích cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ấy hành động vì tư lợi, không quan tâm đến nhu cầu của người khác.

He acted out of self-interest, ignoring others’ needs.

2.

Vui lòng tránh đưa ra quyết định chỉ vì tư lợi.

Please avoid making decisions driven by self-interest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-interest nhé! check Personal gain Phân biệt: Personal gain có nghĩa là lợi ích cá nhân, đặc biệt trong các quyết định hoặc hành động mà mục đích chính là thu lợi cho bản thân. Ví dụ: He pursued the project solely for personal gain. (Anh ấy theo đuổi dự án chỉ vì lợi ích cá nhân.) check Self-serving motives Phân biệt: Self-serving motives có nghĩa là động cơ phục vụ lợi ích cá nhân, với mục đích đạt được lợi ích cho mình mà không quan tâm đến người khác. Ví dụ: Her actions were driven by self-serving motives. (Hành động của cô ấy được thúc đẩy bởi động cơ phục vụ lợi ích cá nhân.) check Self-centeredness Phân biệt: Self-centeredness có nghĩa là tính ích kỷ, chỉ tập trung vào bản thân mà không quan tâm đến người khác. Ví dụ: His self-centeredness prevented him from considering others' needs. (Sự ích kỷ của anh ấy ngăn cản anh ấy xem xét nhu cầu của người khác.) check Egoism Phân biệt: Egoism có nghĩa là lòng tự cao hoặc vị kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích và quyền lợi của mình mà không để ý đến người khác. Ví dụ: His egoism made it difficult for him to work in a team. (Lòng tự cao của anh ấy khiến việc làm việc nhóm trở nên khó khăn.) check Personal advantage Phân biệt: Personal advantage có nghĩa là lợi thế cá nhân, đặc biệt là khi tìm kiếm những lợi ích riêng trong các tình huống. Ví dụ: She sought personal advantage in every negotiation. (Cô ấy tìm kiếm lợi thế cá nhân trong mọi cuộc đàm phán.)