VIETNAMESE

Trú tại

cư trú tại

word

ENGLISH

Stay at

  
VERB

/steɪ æt/

Lodge

Trú tại là ở tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Họ trú tại khách sạn gần nơi tổ chức hội nghị.

They stayed at a hotel near the conference venue.

2.

Vui lòng trú tại địa điểm được chỉ định trong thời gian chương trình.

Please stay at the designated location for the duration of the program.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stay at nhé! check Reside at Phân biệt: Reside at mang nghĩa sống hoặc ở tại một địa điểm cụ thể, thường dùng trong bối cảnh chính thức. Ví dụ: She resides at a downtown apartment. (Cô ấy sống tại một căn hộ ở trung tâm thành phố.) check Lodge at Phân biệt: Lodge at mang nghĩa ở lại tạm thời tại một nơi như nhà khách hoặc khách sạn. Ví dụ: He lodged at a cozy guesthouse during his vacation. (Anh ấy ở lại một nhà khách ấm cúng trong kỳ nghỉ.) check Remain at Phân biệt: Remain at mang nghĩa ở lại một nơi cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: She remained at the hospital until her condition improved. (Cô ấy ở lại bệnh viện cho đến khi tình trạng cải thiện.) check Live at Phân biệt: Live at mang nghĩa sống tại một địa điểm trong khoảng thời gian dài. Ví dụ: They live at a house near the park. (Họ sống tại một ngôi nhà gần công viên.) check Check in at Phân biệt: Check in at mang nghĩa đăng ký và ở tại một nơi như khách sạn. Ví dụ: He checked in at the hotel late at night. (Anh ấy làm thủ tục nhận phòng khách sạn vào đêm muộn.)