VIETNAMESE

mắn

mắn con

word

ENGLISH

Fertile

  
ADJ

/ˈfɜːrtaɪl/

highly fertile, prolific, rapidly reproductive, frequent childbearing

Mắn là trạng thái dễ chửa đẻ và chửa đẻ nhiều lần, lần sau cách lần trước chỉ một thời gian ngắn

Ví dụ

1.

Cô ấy rất mắn và đã mang thai đứa con thứ hai ngay sau đứa đầu.

She is very fertile and conceived her second child soon after the first.

2.

Cô ấy là một người mẹ mắn con, sinh bốn đứa trẻ chỉ trong năm năm.

She’s a fertile mother, having four children in just five years

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fertile nhé! check Highly fertile Phân biệt: Highly fertile chỉ khả năng sinh sản rất cao, thường ám chỉ đến sự dễ dàng trong việc mang thai. Ví dụ: Women with a highly fertile condition may have multiple pregnancies in a short time. (Phụ nữ có khả năng sinh sản cao có thể mang thai nhiều lần trong thời gian ngắn.) check Prolific Phân biệt: Prolific chỉ khả năng sinh sản hoặc sản sinh nhiều con cái trong một khoảng thời gian ngắn, đặc biệt trong bối cảnh sinh học. Ví dụ: She’s a prolific mother, having four children in just five years. (Cô ấy là một người mẹ mắn con, sinh bốn đứa trẻ chỉ trong năm năm.) check Rapidly reproductive Phân biệt: Rapidly reproductive chỉ khả năng sinh sản với tần suất cao hoặc liên tục, đặc biệt trong bối cảnh sinh học. Ví dụ: In some cases, rapidly reproductive women need extra healthcare support. (Trong một số trường hợp, phụ nữ sinh sản nhanh cần sự hỗ trợ chăm sóc y tế đặc biệt.) check Frequent childbearing Phân biệt: Frequent childbearing mô tả tần suất sinh con cao, thường xảy ra nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: Her frequent childbearing amazed the doctors. (Tần suất sinh con thường xuyên của cô ấy khiến các bác sĩ ngạc nhiên.)