VIETNAMESE

Đấu trí

tranh luận trí tuệ

word

ENGLISH

mind games

  
NOUN

/maɪnd ɡeɪmz/

psychological warfare

Đấu trí là việc sử dụng khả năng suy luận, lập kế hoạch để cạnh tranh hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Cuộc đàm phán đầy những màn đấu trí.

The negotiation was full of mind games.

2.

Anh ấy đấu trí để làm họ bối rối.

He played mind games to confuse them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mind games nhé! check Mental tactics Phân biệt: Mental tactics nhấn mạnh các chiến lược tinh thần được sử dụng để thao túng hoặc gây ảnh hưởng đến đối phương. Ví dụ: The competitors used mental tactics to unsettle their opponents. (Các đối thủ sử dụng chiến thuật tinh thần để làm lung lay đối phương.) check Psychological tricks Phân biệt: Psychological tricks tập trung vào những thủ thuật tinh thần nhằm tác động đến suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác. Ví dụ: He employed psychological tricks to win the argument. (Anh ấy sử dụng thủ thuật tâm lý để thắng trong cuộc tranh luận.) check Mental manipulation Phân biệt: Mental manipulation ám chỉ sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người khác thông qua các chiến lược tinh thần. Ví dụ: The mind games involved mental manipulation to gain control. (Các trò chơi trí tuệ bao gồm thao túng tinh thần để giành quyền kiểm soát.) check Strategic thinking Phân biệt: Strategic thinking nhấn mạnh vào tư duy chiến lược nhằm đạt được mục tiêu nhất định. Ví dụ: Mind games require strategic thinking and patience. (Các trò chơi trí tuệ đòi hỏi suy nghĩ chiến lược và kiên nhẫn.) check Mental sparring - đấu trí hoặc giao đấu tinh thần Phân biệt: Mental sparring mô tả quá trình đấu trí giữa hai bên để thử thách và vượt qua đối phương. Ví dụ: The mind games felt like a mental sparring match. (Các trò chơi trí tuệ giống như một cuộc đấu trí tinh thần.)