VIETNAMESE

Gấp chăn

xếp chăn, gấp chăn màn

word

ENGLISH

Fold the blanket

  
VERB

/fəʊld ðə ˈblæŋkɪt/

Arrange neatly

Gấp chăn là xếp lại chăn cho gọn gàng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã gấp chăn sau khi thức dậy.

She folded the blanket after waking up.

2.

Anh ấy luôn gấp chăn gọn gàng vào buổi sáng.

He always folds the blanket neatly in the morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fold the blanket nhé! check Tidy up the blanket Phân biệt: Tidy up the blanket có nghĩa là làm gọn gàng hoặc sắp xếp lại chăn. Ví dụ: She tidied up the blanket neatly before leaving the room. (Cô ấy gấp chăn gọn gàng trước khi rời phòng.) check Arrange the blanket Phân biệt: Arrange the blanket là sắp xếp chăn một cách ngăn nắp sau khi sử dụng. Ví dụ: He arranged the blankets in the closet. (Anh ấy sắp xếp chăn trong tủ.) check Pack the blanket Phân biệt: Pack the blanket có nghĩa là gấp và đóng gói chăn để mang đi nơi khác. Ví dụ: They fold and packed the blankets them for the trip. (Họ gấp và đóng gói chăn cho chuyến đi.)