VIETNAMESE

dự đoán có căn cứ

tiên đoán dựa cơ sở

word

ENGLISH

Reasoned prediction

  
NOUN

/ˈriːzənd prɪdɪkʃn/

Rational analysis

Dự đoán có căn cứ là việc tiên đoán dựa trên các thông tin, dữ liệu đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dự đoán có căn cứ về kết quả.

He made a reasoned prediction about the outcome.

2.

Những dự đoán có căn cứ là rất quý giá.

Accurate predictions are valuable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “prediction” nhé! check Forecast Phân biệt: Forecast là sự dự đoán được đưa ra dựa trên dữ liệu thu thập được hoặc phân tích, thường sử dụng trong dự báo thời tiết hoặc tài chính. Ví dụ: The weather forecast predicts heavy rain tomorrow. (Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa lớn vào ngày mai.) check Projection Phân biệt: Projection là sự ước tính về tương lai, thường được thực hiện bằng cách sử dụng dữ liệu hiện tại để dự đoán kết quả. Ví dụ: The company’s projection shows a 10% increase in profits. (Dự báo của công ty cho thấy lợi nhuận tăng 10%.) check Prognosis Phân biệt: Prognosis là sự dự đoán về tình trạng sức khỏe hoặc sự phát triển của bệnh, thường liên quan đến các yếu tố y tế. Ví dụ: The prognosis for the patient is very positive. (Dự đoán về tình trạng của bệnh nhân rất khả quan.)