VIETNAMESE

ban thưởng

trao thưởng

word

ENGLISH

Award

  
VERB

/əˈwɔːd/

Reward

Ban thưởng là trao phần thưởng cho ai đó vì công lao hoặc thành tích.

Ví dụ

1.

Trường ban thưởng học bổng cho học sinh xuất sắc nhất.

The school awarded the top student with a scholarship.

2.

Vui lòng công nhận và ban thưởng cho các cá nhân đạt thành tích.

Please recognize and award individuals for their achievements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của award nhé! check Grant - Trao, thường là cho các tài trợ hoặc phần thưởng lớn Phân biệt: Grant có nghĩa là trao tặng, đặc biệt cho các tài trợ hoặc phần thưởng lớn. Ví dụ: He was granted a scholarship to study abroad. (Anh ấy được cấp học bổng để du học.) check Present - Trao tặng, thường dùng trong các dịp trao giải chính thức Phân biệt: Present có nghĩa là trao tặng, thường được dùng trong các dịp trao giải chính thức. Ví dụ: She presented the award to the winner. (Cô ấy trao giải thưởng cho người chiến thắng.) check Bestow - Trao, thường mang sắc thái trang trọng Phân biệt: Bestow có nghĩa là trao tặng, mang sắc thái trang trọng hoặc tôn vinh. Ví dụ: The king bestowed the title upon him. (Nhà vua trao tặng danh hiệu cho anh ta.) check Allocate - Phân bổ, thường là phần thưởng hoặc tài nguyên Phân biệt: Allocate có nghĩa là phân bổ tài nguyên hoặc phần thưởng. Ví dụ: The funds were allocated to various departments. (Các quỹ đã được phân bổ cho các phòng ban khác nhau.) check Confer - Trao đổi hoặc phong tặng, thường đi kèm với danh hiệu Phân biệt: Confer có nghĩa là trao tặng hoặc phong tặng danh hiệu. Ví dụ: The university conferred an honorary degree upon her. (Đại học đã trao bằng danh dự cho cô ấy.)