VIETNAMESE

Bôi bẩn

Làm bẩn, bôi xấu

word

ENGLISH

Smear

  
VERB

/smɪr/

Tarnish, stain

Bôi bẩn là làm bẩn hoặc làm ô uế một bề mặt hoặc danh tiếng của ai đó.

Ví dụ

1.

Bùn đã bôi bẩn chiếc váy của cô ấy khi cô ngã.

The mud smeared her dress as she fell.

2.

Bôi bẩn danh tiếng của người khác là hành động vô đạo đức.

Smearing someone's reputation is unethical.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smear nhé! check Spread - Chỉ việc lan hoặc bôi thứ gì đó Phân biệt: Spread là hành động lan hoặc bôi một chất gì đó lên một bề mặt, thường là sơn, kem hoặc một chất lỏng. Ví dụ: The child spread paint all over the table. (Đứa trẻ bôi sơn khắp bàn.) check Rub - Tập trung vào việc xoa hoặc chà để bôi thứ gì đó Phân biệt: Rub là hành động xoa hoặc chà mạnh một chất lên một bề mặt, ví dụ như xoa dầu mỡ hoặc kem. Ví dụ: He rubbed the grease onto the hinges. (Anh ấy chà dầu mỡ lên bản lề.) check Smudge - Dùng để chỉ việc làm lem hoặc vấy bẩn Phân biệt: Smudge là hành động làm bẩn hoặc làm lem một chất, thường là mực hoặc sơn. Ví dụ: The ink smudged on the paper. (Mực bị lem trên giấy.) check Stain - Nhấn mạnh việc tạo vết bẩn hoặc vệt Phân biệt: Stain là hành động tạo ra vết bẩn hoặc vệt trên bề mặt, thường là do chất lỏng hoặc thức ăn. Ví dụ: The spilled coffee stained the carpet. (Cà phê đổ làm bẩn thảm.) check Blotch - Tập trung vào các vết bẩn lớn, không đều Phân biệt: Blotch là các vết bẩn lớn, không đều, có thể là mực hoặc sơn. Ví dụ: The paint blotched on the wall. (Sơn tạo thành các vệt lớn trên tường.)