VIETNAMESE
Bán đứt
bán hẳn
ENGLISH
Sell outright
/sɛl ˈaʊtraɪt/
Final sale
Bán đứt là bán một vật mà không có ý định nhận lại hoặc giữ lại quyền lợi.
Ví dụ
1.
Anh ấy bán đứt tài sản để tránh tranh chấp.
He sold the property outright to avoid further disputes.
2.
Vui lòng đảm bảo rõ ràng khi bán đứt để tránh nhầm lẫn.
Please ensure clarity when selling outright to avoid confusion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sell outright nhé!
Sell entirely - Bán toàn bộ mà không giữ lại phần nào
Phân biệt:
Sell entirely có nghĩa là bán toàn bộ tài sản mà không giữ lại phần nào.
Ví dụ:
She decided to sell the property entirely to move abroad.
(Cô ấy quyết định bán toàn bộ tài sản để chuyển ra nước ngoài.)
Sell completely - Bán hết sạch
Phân biệt:
Sell completely có nghĩa là bán hết toàn bộ mà không giữ lại bất kỳ phần nào.
Ví dụ:
He sold the company completely to focus on new ventures.
(Anh ấy bán hoàn toàn công ty để tập trung vào các dự án mới.)
Sell in full - Bán toàn phần, không chia nhỏ
Phân biệt:
Sell in full có nghĩa là bán toàn bộ mà không chia nhỏ thành các phần.
Ví dụ:
They sold the business in full to a foreign investor.
(Họ bán toàn bộ doanh nghiệp cho một nhà đầu tư nước ngoài.)
Transfer ownership - Chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu
Phân biệt:
Transfer ownership mang nghĩa chuyển nhượng quyền sở hữu của tài sản cho người khác.
Ví dụ:
He transferred ownership of the land to the buyer.
(Anh ấy chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu đất cho người mua.)
Dispose of fully - Bán hoặc chuyển nhượng toàn bộ tài sản
Phân biệt:
Dispose of fully chỉ việc bán hoặc chuyển nhượng toàn bộ tài sản mà mình sở hữu.
Ví dụ:
She disposed of her shares fully during the market boom.
(Cô ấy bán hết cổ phần của mình trong thời điểm thị trường sôi động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết