VIETNAMESE
È cổ
nặng nề, gánh nặng
ENGLISH
overburdened
/ˌoʊvərˈbɜrdənd/
Overloaded, Strained
È cổ là tình trạng làm việc hoặc chịu trách nhiệm nặng nề, khó khăn.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị è cổ vì quá nhiều công việc tại cơ quan.
He was overburdened with tasks at work.
2.
Cô ấy cảm thấy è cổ vì trách nhiệm gia đình.
She felt overburdened by family responsibilities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overburdened nhé!
Overloaded
Phân biệt:
Overloaded nghĩa là bị quá tải hoặc gánh nặng quá mức do công việc hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
He felt overloaded with responsibilities.
(Anh ấy cảm thấy bị quá tải với các trách nhiệm.)
Stressed
Phân biệt:
Stressed mô tả trạng thái căng thẳng hoặc chịu áp lực lớn do công việc hoặc tình huống khó khăn.
Ví dụ:
She was stressed by her work schedule.
(Cô ấy bị áp lực bởi lịch trình làm việc của mình.)
Weighed down
Phân biệt:
Weighed down diễn tả cảm giác nặng nề do gánh nặng vật chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
He was weighed down by the financial burden.
(Anh ấy cảm thấy nặng nề vì gánh nặng tài chính.)
Exhausted
Phân biệt:
Exhausted có nghĩa là kiệt sức hoặc không còn năng lượng do làm việc quá sức hoặc chịu nhiều áp lực.
Ví dụ:
The staff was completely exhausted after the event.
(Nhân viên hoàn toàn kiệt sức sau sự kiện.)
Oppressed
Phân biệt:
Oppressed mang ý nghĩa bị đè nặng hoặc áp bức, thường liên quan đến sức ép xã hội hoặc tâm lý.
Ví dụ:
She felt oppressed by societal expectations.
(Cô ấy cảm thấy bị đè nặng bởi kỳ vọng của xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết