VIETNAMESE
Ăn tham
tham lam
ENGLISH
Be greedy
/biː ˈɡriːdi/
Hoard
Ăn tham là muốn nhận hoặc tiêu thụ quá nhiều một cách ích kỷ.
Ví dụ
1.
Anh ấy ăn tham và lấy nhiều hơn phần của mình.
He was greedy and took more than his share of food.
2.
Vui lòng đừng ăn tham; hãy cân nhắc nhu cầu của người khác.
Please don’t be greedy; consider others’ needs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be greedy nhé!
Excessively covetous - Quá tham lam hoặc ham muốn
Phân biệt:
Excessively covetous có nghĩa là ham muốn một cách quá mức hoặc quá đỗi.
Ví dụ:
He was excessively covetous of his neighbor’s success.
(Anh ấy quá tham lam với thành công của hàng xóm.)
Selfishly grasping - Ích kỷ và ham muốn mọi thứ
Phân biệt:
Selfishly grasping có nghĩa là nắm bắt mọi thứ một cách ích kỷ và không chia sẻ.
Ví dụ:
She was selfishly grasping for every opportunity without sharing.
(Cô ấy ích kỷ nắm lấy mọi cơ hội mà không chia sẻ.)
Overly acquisitive - Quá ham muốn sở hữu
Phân biệt:
Overly acquisitive có nghĩa là ham muốn sở hữu quá mức.
Ví dụ:
His overly acquisitive nature drove people away.
(Bản tính quá ham muốn sở hữu của anh ấy khiến người khác xa lánh.)
Hoarding resources - Tích trữ tài nguyên một cách tham lam
Phân biệt:
Hoarding resources có nghĩa là tích trữ tài nguyên mà không chia sẻ với người khác.
Ví dụ:
They were hoarding resources during the crisis.
(Họ tích trữ tài nguyên một cách tham lam trong khủng hoảng.)
Unreasonably demanding - Đòi hỏi một cách vô lý
Phân biệt:
Unreasonably demanding có nghĩa là đòi hỏi mà không có lý do chính đáng, vượt quá mức bình thường.
Ví dụ:
She was unreasonably demanding more than what was fair.
(Cô ấy đòi hỏi một cách vô lý hơn những gì hợp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết