VIETNAMESE

Lộ diện

xuất hiện, xuất đầu lộ diện, lộ ra

word

ENGLISH

show up

  
VERB

/ʃoʊ ʌp/

appear

“Lộ diện” là hành động xuất hiện rõ ràng trước mọi người.

Ví dụ

1.

Anh ấy cuối cùng cũng lộ diện trong cuộc họp.

He finally showed up at the meeting.

2.

Cô ấy lộ diện muộn tại bữa tiệc.

She showed up late for the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Show up nhé! check Appear Phân biệt: Appear là xuất hiện hoặc đến. Ví dụ: He appeared at the party unexpectedly. (Anh ấy bất ngờ xuất hiện tại bữa tiệc.) check Arrive Phân biệt: Arrive là đến nơi hoặc xuất hiện. Ví dụ: She arrived at the office right on time. (Cô ấy đến văn phòng đúng giờ.) check Turn up Phân biệt: Turn up là xuất hiện hoặc đến không báo trước. Ví dụ: He turned up at the event without an invitation. (Anh ấy xuất hiện tại sự kiện mà không có lời mời.) check Be present Phân biệt: Be present là có mặt hoặc xuất hiện tại một nơi nào đó. Ví dụ: She was present for the entire meeting. (Cô ấy đã có mặt trong suốt cuộc họp.) check Make an appearance Phân biệt: Make an appearance là xuất hiện hoặc đến nơi, thường để thể hiện điều gì đó. Ví dụ: The celebrity made an appearance at the charity gala. (Ngôi sao xuất hiện tại buổi gala từ thiện.)