VIETNAMESE

Trầm ngâm suy nghĩ

suy ngẫm

word

ENGLISH

Reflect deeply

  
VERB

/rɪˈflɛkt ˈdiːpli/

Contemplate

Trầm ngâm suy nghĩ là im lặng và chìm đắm trong dòng suy tưởng.

Ví dụ

1.

Anh ấy trầm ngâm suy nghĩ về những quyết định trong quá khứ.

He reflected deeply on his past decisions.

2.

Cô ấy ngồi yên và trầm ngâm suy nghĩ.

She sat quietly and reflected deeply.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reflect deeply nhé! check Ponder Phân biệt: Ponder có nghĩa là suy ngẫm kỹ về điều gì đó, thường trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ: She pondered the meaning of life during her vacation. (Cô ấy suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống trong kỳ nghỉ.) check Contemplate Phân biệt: Contemplate có nghĩa là xem xét kỹ lưỡng hoặc suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề quan trọng. Ví dụ: He contemplated the consequences of his actions. (Anh ấy suy nghĩ sâu sắc về hậu quả của hành động của mình.) check Meditate Phân biệt: Meditate có nghĩa là tập trung suy nghĩ hoặc thực hành thiền định để hiểu rõ hơn về bản thân hoặc tình huống. Ví dụ: She meditated on her goals for the year. (Cô ấy thiền định về các mục tiêu của mình trong năm.) check Deliberate Phân biệt: Deliberate có nghĩa là suy nghĩ kỹ trước khi quyết định, thường liên quan đến một tình huống quan trọng. Ví dụ: The jury deliberated for hours before reaching a verdict. (Ban bồi thẩm suy nghĩ kỹ trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.) check Speculate Phân biệt: Speculate có nghĩa là phỏng đoán hoặc suy luận về điều gì đó dựa trên thông tin có sẵn. Ví dụ: He speculated about the future of technology. (Anh ấy suy đoán về tương lai của công nghệ.)