VIETNAMESE

Lơ ai

phớt lờ, bỏ qua

word

ENGLISH

snub

  
VERB

/snʌb/

ignore, shun

“Lơ ai” là hành động cố tình không để ý hoặc phớt lờ ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy lơ ai đó trong bữa tiệc.

He snubbed his colleague at the party.

2.

Cô ấy cảm thấy bị lơ bởi bạn bè.

She felt snubbed by her friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Snub nhé! check Ignore Phân biệt: Ignore là phớt lờ hoặc không chú ý đến ai đó. Ví dụ: She ignored him at the party despite his attempts to talk. (Cô ấy phớt lờ anh ấy tại bữa tiệc dù anh ấy cố gắng bắt chuyện.) check Disregard Phân biệt: Disregard là không quan tâm hoặc bỏ qua. Ví dụ: The teacher disregarded the rude comment. (Giáo viên bỏ qua lời bình luận thô lỗ.) check Shun Phân biệt: Shun là tránh hoặc không tiếp xúc với ai đó. Ví dụ: He was shunned by the group for his behavior. (Anh ấy bị nhóm tránh mặt vì hành vi của mình.) check Reject Phân biệt: Reject là từ chối hoặc không chấp nhận. Ví dụ: She rejected his invitation to dinner. (Cô ấy từ chối lời mời ăn tối của anh ấy.) check Dismiss Phân biệt: Dismiss là không chú ý hoặc coi thường. Ví dụ: He dismissed her concerns as unimportant. (Anh ấy coi những lo ngại của cô ấy là không quan trọng.)