VIETNAMESE

Dậy đi

thức dậy, tỉnh giấc

word

ENGLISH

wake up

  
VERB

/weɪk ʌp/

arise, get up

Dậy đi là lời yêu cầu một người thức dậy hoặc đứng dậy.

Ví dụ

1.

Dậy đi, đến giờ học rồi!

Wake up, it’s time for school!

2.

Anh ấy bảo cô ấy dậy ngay lập tức.

He told her to wake up immediately.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wake up nhé! check Get up Phân biệt: Get up tập trung vào hành động rời khỏi giường sau khi thức giấc. Ví dụ: He got up to start his day. (Anh ấy ra khỏi giường để bắt đầu ngày mới.) check Arise Phân biệt: Arise thường mang nghĩa trang trọng hơn, diễn tả việc thức dậy từ giấc ngủ hoặc một trạng thái nghỉ ngơi. Ví dụ: She arose from her nap feeling refreshed. (Cô ấy thức dậy sau giấc ngủ ngắn với cảm giác tươi mới.) check Stir Phân biệt: Stir diễn tả trạng thái tỉnh dậy từ từ và bắt đầu có những cử động nhỏ. Ví dụ: The baby stirred and woke up slowly. (Em bé bắt đầu cử động và thức dậy từ từ.) check Open one’s eyes Phân biệt: Open one’s eyes nhấn mạnh vào hành động đầu tiên khi thức dậy là mở mắt. Ví dụ: He opened his eyes to the morning light. (Anh ấy mở mắt để đón ánh sáng ban mai.) check Rouse Phân biệt: Rouse mô tả việc bị đánh thức hoặc làm tỉnh giấc một cách chủ động. Ví dụ: She roused him from his deep sleep. (Cô ấy đánh thức anh ấy khỏi giấc ngủ sâu.)