VIETNAMESE
Trang trí tủ kính cửa hiệu
làm đẹp cửa sổ trưng bày
ENGLISH
Decorate store window
/ˈdɛkəreɪt stɔː ˈwɪndəʊ/
Adorn display
Trang trí tủ kính cửa hiệu là làm đẹp cửa sổ trưng bày của cửa hàng.
Ví dụ
1.
Họ trang trí tủ kính cửa hiệu bằng đèn lễ hội.
They decorated the store window with festive lights.
2.
Vui lòng trang trí tủ kính cửa hiệu để thu hút khách hàng.
Please decorate the store window to attract customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decorate store window nhé! Display Phân biệt: Display có nghĩa là trưng bày sản phẩm tại cửa kính để thu hút khách hàng. Ví dụ: They displayed the new collection in the store window. (Họ trưng bày bộ sưu tập mới tại cửa kính cửa hàng.) Arrange products Phân biệt: Arrange products có nghĩa là sắp xếp sản phẩm một cách nghệ thuật trong khu vực trưng bày. Ví dụ: She arranged products artistically in the showcase. (Cô ấy sắp xếp sản phẩm một cách nghệ thuật trong tủ kính.) Set up a window display Phân biệt: Set up a window display có nghĩa là thiết lập khu vực trưng bày sản phẩm trong cửa kính của cửa hàng. Ví dụ: They set up a window display for the holiday season. (Họ thiết lập khu vực trưng bày cho mùa lễ hội.) Style the storefront Phân biệt: Style the storefront có nghĩa là trang trí mặt tiền cửa hàng để tạo điểm nhấn thu hút khách hàng. Ví dụ: The storefront was styled with festive decorations. (Mặt tiền cửa hàng được trang trí bằng đồ lễ hội.) Adorn the window Phân biệt: Adorn the window có nghĩa là trang trí cửa kính bằng phụ kiện như đèn hoặc decal. Ví dụ: She adorned the window with fairy lights. (Cô ấy trang trí cửa kính bằng đèn nhấp nháy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết