VIETNAMESE

Gây giống

nhân giống

word

ENGLISH

Breed

  
VERB

/briːd/

Propagate

Gây giống là hành động nhân giống để duy trì hoặc phát triển loài.

Ví dụ

1.

Họ đang gây giống loài quý hiếm trong phòng thí nghiệm.

They are breeding rare species in the lab.

2.

Nông dân gây giống gia súc để kinh doanh.

Farmers breed livestock for commercial purposes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Breed nhé! check Cultivate Phân biệt: Cultivate có nghĩa là trồng trọt hoặc nuôi dưỡng thứ gì đó. Ví dụ: They cultivated rare plants in their garden. (Họ trồng những loài cây quý hiếm trong vườn.) check Rear Phân biệt: Rear có nghĩa là chăm sóc động vật hoặc trẻ nhỏ. Ví dụ: She reared chickens on her farm. (Cô ấy nuôi gà trong trang trại của mình.) check Nurture Phân biệt: Nurture có nghĩa là chăm sóc và nuôi dưỡng một cách chu đáo. Ví dụ: They nurtured the young plants carefully. (Họ chăm sóc những cây non cẩn thận.) check Generate Phân biệt: Generate có nghĩa là tạo ra hoặc nuôi dưỡng điều gì đó. Ví dụ: The project generated new ideas for development. (Dự án tạo ra nhiều ý tưởng mới cho sự phát triển.) check Produce Phân biệt: Produce có nghĩa là sản xuất hoặc sinh ra. Ví dụ: The farm produces high-quality dairy products. (Trang trại sản xuất các sản phẩm sữa chất lượng cao.)