VIETNAMESE
đùm bọc
bảo bọc, che chở
ENGLISH
protect
/prəˈtɛkt/
shelter, shield, support, look after, take care of, embrace
Đùm bọc là hành động giúp đỡ, che chở một cách thân tình, nhiệt thành.
Ví dụ
1.
Họ đùm bọc lẫn nhau trong lúc khó khăn.
They protected each other in hard times.
2.
Cô ấy đùm bọc gia đình khỏi nguy hiểm.
She protected her family from danger.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Protect nhé!
Shelter
Phân biệt:
Shelter mang ý nghĩa che chở, bảo vệ ai đó, thường trong bối cảnh cần sự an toàn hoặc tránh khỏi nguy hiểm.
Ví dụ:
During the storm, they sheltered the homeless in their community center.
(Trong cơn bão, họ đã đùm bọc những người vô gia cư trong trung tâm cộng đồng của mình.)
Support
Phân biệt:
Support thể hiện hành động hỗ trợ hoặc giúp đỡ về tinh thần, vật chất hoặc tình cảm.
Ví dụ:
She supported her family through difficult times.
(Cô ấy đã đùm bọc gia đình qua những thời điểm khó khăn.)
Take care of
Phân biệt:
Take care of có nghĩa là chăm sóc, quan tâm đến ai đó để đảm bảo họ an toàn và khỏe mạnh.
Ví dụ:
He took care of his younger siblings after their parents passed away.
(Anh ấy đã đùm bọc các em sau khi cha mẹ qua đời.)
Look after
Phân biệt:
Look after mô tả hành động trông nom, chăm sóc ai đó, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ:
She looked after her niece when her sister was ill.
(Cô ấy đã đùm bọc cháu gái khi chị cô bị ốm.)
Provide for
Phân biệt:
Provide for có nghĩa là chu cấp hoặc cung cấp nhu cầu cơ bản cho ai đó.
Ví dụ:
He worked hard to provide for his family.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đùm bọc gia đình.)
Protect
Phân biệt:
Protect mang ý nghĩa bảo vệ hoặc che chở ai đó khỏi tổn thương hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
The community protected the orphaned children and gave them a safe place to live.
(Cộng đồng đã đùm bọc những đứa trẻ mồ côi và cho chúng một nơi ở an toàn.)
Embrace
Phân biệt:
Embrace thể hiện sự chấp nhận và bảo vệ ai đó với tình yêu thương, bao bọc cả về thể chất lẫn tinh thần.
Ví dụ:
The village embraced the new family and supported them through hardships.
(Ngôi làng đã đùm bọc gia đình mới và hỗ trợ họ qua khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết