VIETNAMESE

lên mặt

khoe khoang

word

ENGLISH

act superior

  
VERB

/ækt suˈpɪə.ri.ər/

show off, act arrogantly, look down on someone, put on airs

“Lên mặt” là hành động thể hiện thái độ kiêu căng, tự phụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy lên mặt trước đồng nghiệp của mình.

He acted superior in front of his colleagues.

2.

Đừng lên mặt; thật khó chịu!

Don’t act superior; it’s annoying!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Act superior nhé! check Show off Phân biệt: Show off mang nghĩa khoe khoang hoặc tỏ vẻ vượt trội. Ví dụ: He always shows off his achievements at parties. (Anh ấy luôn khoe khoang thành tích của mình tại các bữa tiệc.) check Act arrogantly Phân biệt: Act arrogantly mang nghĩa cư xử một cách kiêu ngạo hoặc tự cao. Ví dụ: She acted arrogantly during the discussion. (Cô ấy cư xử kiêu ngạo trong cuộc thảo luận.) check Look down on someone Phân biệt: Look down on someone mang nghĩa coi thường hoặc xem mình cao hơn người khác. Ví dụ: He looks down on anyone who doesn’t share his opinion. (Anh ấy coi thường bất kỳ ai không đồng ý với mình.) check Put on airs Phân biệt: Put on airs mang nghĩa tỏ vẻ ta đây hoặc bề trên. Ví dụ: She put on airs when talking about her expensive education. (Cô ấy tỏ vẻ ta đây khi nói về nền giáo dục đắt đỏ của mình.) check Behave haughtily Phân biệt: Behave haughtily mang nghĩa cư xử một cách kiêu căng hoặc tự mãn. Ví dụ: The manager behaved haughtily, ignoring everyone’s suggestions. (Người quản lý cư xử kiêu căng, phớt lờ các ý kiến của mọi người.)