VIETNAMESE

Túm lấy ai

giữ lấy ai đó

word

ENGLISH

Grab someone

  
VERB

/ɡræb ˈsʌmwʌn/

Hold onto

Túm lấy ai là nắm chặt hoặc giữ ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy túm lấy ai đó để tránh ngã.

He grabbed someone to avoid falling.

2.

Vui lòng túm lấy ai đó nếu bạn cảm thấy không vững.

Please grab someone if you feel unsteady.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grab someone nhé! check Hold someone Phân biệt: Hold someone mang ý nghĩa giữ lấy ai đó một cách chặt chẽ, thường dùng khi cần bảo vệ hoặc ngăn chặn ai đó. Ví dụ: He held her arm to stop her from falling. (Anh ấy giữ lấy cánh tay cô ấy để ngăn cô ấy ngã.) check Seize someone Phân biệt: Seize someone chỉ hành động chộp lấy hoặc bắt lấy ai đó, thường là hành động nhanh chóng hoặc bạo lực. Ví dụ: The police seized the suspect as he tried to flee. (Cảnh sát bắt giữ nghi phạm khi anh ta cố bỏ trốn.) check Clutch someone Phân biệt: Clutch someone có nghĩa là cầm hoặc giữ chặt ai đó trong tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng. Ví dụ: She clutched her child tightly during the storm. (Cô ấy ôm chặt con mình trong cơn bão.) check Catch hold of someone Phân biệt: Catch hold of someone có nghĩa là nắm lấy hoặc bắt giữ ai đó, thường được dùng khi người đó đang cố gắng trốn thoát. Ví dụ: He caught hold of the thief before he could escape. (Anh ấy bắt giữ tên trộm trước khi hắn kịp trốn thoát.) check Pull someone Phân biệt: Pull someone chỉ hành động kéo hoặc nắm lấy ai đó, thường nhằm mục đích di chuyển hoặc cứu giúp ai đó. Ví dụ: She pulled him away from the busy road. (Cô ấy kéo anh ấy ra khỏi con đường đông đúc.)