VIETNAMESE

Bơi đứng

Giữ nổi, bơi tại chỗ

word

ENGLISH

Tread water

  
VERB

/trɛd ˈwɔːtər/

Float, maintain buoyancy

Bơi đứng là kiểu bơi không tiến về phía trước mà giữ cơ thể nổi tại chỗ.

Ví dụ

1.

Anh ấy bơi đứng để giữ nổi trong bể bơi.

He treaded water to stay afloat in the pool.

2.

Bơi đứng là một kỹ năng sinh tồn cơ bản.

Treading water is a basic survival skill.

Ghi chú

Từ tread water là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và bơi lội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Freestyle swimming (n) - Bơi tự do Ví dụ: Freestyle swimming allows for fast and efficient movement. (Bơi tự do cho phép di chuyển nhanh và hiệu quả.) check Backstroke (n) - Bơi ngửa Ví dụ: Backstroke is suitable for beginners who fear submerging their heads. (Bơi ngửa phù hợp với người mới tập, sợ úp đầu xuống nước.) check Breaststroke (n) - Bơi ếch Ví dụ: Breaststroke is often used in recreational swimming. (Bơi ếch thường được sử dụng trong bơi giải trí.) check Butterfly stroke (n) - Bơi bướm Ví dụ: The butterfly stroke is known for its difficulty and power. (Bơi bướm nổi tiếng với độ khó và sức mạnh.) check Sidestroke (n) - Bơi nghiêng Ví dụ: Sidestroke is commonly used for lifesaving and rescue swimming. (Bơi nghiêng thường được sử dụng trong cứu hộ.)