VIETNAMESE

lụi cụi

lúi húi, lụi hụi

word

ENGLISH

Busy oneself with

  
VERB

/ˈbɪzi wʌnˈsɛlf wɪð/

occupy oneself, work quietly, tinker away, fiddle with, putter/ potter around, hunch over

Lụi cụi là hành động bận rộn, cặm cụi với việc gì đó một cách âm thầm.

Ví dụ

1.

Anh ấy lụi cụi tìm chìa khóa trong bóng tối.

He fumbled with the keys in the dark.

2.

Cô ấy lụi cụi giải thích.

She fumbled her way through the explanation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của busy oneself nhé! check Busy oneself Phân biệt: Busy oneself là làm việc gì đó để giữ mình bận rộn, thường mang tính chăm chỉ và tập trung. Ví dụ: She busied herself in the kitchen, preparing dinner. (Cô ấy lúi húi trong bếp để chuẩn bị bữa tối.) check Hunch over Phân biệt: Hunch over là cúi người xuống làm việc, tập trung vào công việc nào đó. Ví dụ: He hunched over his laptop, typing away furiously. (Anh ấy lúi húi cúi người trên chiếc laptop, gõ phím một cách điên cuồng.) check Fiddle with Phân biệt: Fiddle with là làm việc với một vật, thường mang ý nghĩa chăm chú hoặc tỉ mỉ. Ví dụ: She fiddled with the wires, trying to fix the lamp. (Cô ấy lúi húi với các dây điện, cố gắng sửa chiếc đèn.) check Tinker with Phân biệt: Tinker with là chỉnh sửa hoặc làm việc với thứ gì đó, thường là đồ vật, một cách tập trung. Ví dụ: He spent hours tinkering with the old clock. (Anh ấy dành hàng giờ lúi húi sửa chiếc đồng hồ cũ.) check Putter around (US) / Potter around (UK) Phân biệt: Putter around (US) / Potter around (UK) là làm việc lặt vặt hoặc làm điều gì đó không quá quan trọng một cách chăm chú. Ví dụ: She was puttering around the garden, trimming the bushes. (Cô ấy lúi húi trong vườn, tỉa các bụi cây.) check Focus intently on Phân biệt: Focus intently on là chăm chú vào việc gì đó, thường không để ý đến xung quanh. Ví dụ: He focused intently on fixing the broken toy. (Anh ấy lúi húi sửa món đồ chơi bị hỏng.)