VIETNAMESE

Lộn ngược trong ra ngoài

xoay ngược, lật ngược hoàn toàn

word

ENGLISH

inside out

  
ADV

/ˌɪnˈsaɪd aʊt/

reversed, inverted, flipped inside out, turned the wrong side out

Lộn ngược trong ra ngoài là trạng thái bị xoay ngược hoặc sai hướng hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc áo lộn ngược từ trong ra ngoài.

He wore his shirt inside out.

2.

Cô ấy lộn ngược túi để tìm món đồ.

She turned the bag inside out to find it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inside out nhé! check Reversed Phân biệt: Reversed là đảo ngược hoặc bên trong ra ngoài. Ví dụ: She wore her sweater in a reversed way by mistake. (Cô ấy mặc chiếc áo len ngược trong ra ngoài do nhầm lẫn.) check Inverted Phân biệt: Inverted là lộn ngược hoặc lật ngược hoàn toàn. Ví dụ: The painting was hung inverted on the wall. (Bức tranh được treo lộn ngược trên tường.) check Flipped Phân biệt: Flipped là lật hoặc xoay hoàn toàn. Ví dụ: He flipped the paper inside out to see the back. (Anh ấy lật tờ giấy ra để xem mặt sau.) check Turned inside out Phân biệt: Turned inside out là lộn trái hoàn toàn. Ví dụ: The pocket was turned inside out to check for change. (Chiếc túi bị lộn trái để kiểm tra tiền lẻ.) check Wrong side out Phân biệt: Wrong side out là mặc sai mặt hoặc ngược chiều. Ví dụ: Her shirt was wrong side out, but she didn’t notice. (Áo của cô ấy bị mặc ngược mặt, nhưng cô ấy không để ý.)