VIETNAMESE
sự lau
làm sạch
ENGLISH
wiping
/ˈwaɪ.pɪŋ/
cleaning
Sự lau là hành động làm sạch bằng cách dùng khăn hoặc vật dụng tương tự.
Ví dụ
1.
Sự lau bàn chỉ mất vài phút.
Wiping the table took a few minutes.
2.
Cô ấy tập trung vào việc lau cửa sổ.
She focused on wiping the windows.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wipe nhé!
Clean
Phân biệt:
Clean mang nghĩa làm sạch, bao gồm cả lau chùi và các hình thức làm sạch khác.
Ví dụ:
She spent hours clean the windows.
(Cô ấy dành hàng giờ để lau sạch cửa sổ.)
Scrub
Phân biệt:
Scrub nhấn mạnh việc chà mạnh để làm sạch.
Ví dụ:
He was scrubbing the kitchen floor to remove the stains.
(Anh ấy đang chà sàn bếp để loại bỏ các vết bẩn.)
Polish
Phân biệt:
Polish chỉ việc lau chùi để làm bóng.
Ví dụ:
She polished the table until it gleamed.
(Cô ấy đánh bóng bàn cho đến khi nó sáng bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết