VIETNAMESE

Sầu đâu - neem tree

cây neem, sầu đâu

word

ENGLISH

Neem tree

  
NOUN

/niːm triː/

Azadirachta indica

Sầu đâu là một loại cây nhiệt đới với công dụng chữa bệnh và làm thuốc.

Ví dụ

1.

Cây sầu đâu được biết đến với công dụng chữa bệnh.

The neem tree is known for its medicinal uses.

2.

Cây sầu đâu phổ biến ở các vùng nhiệt đới.

Neem trees are common in tropical regions.

Ghi chú

Từ Neem tree là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học thực vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Botanical name - Tên thực vật học Ví dụ: The botanical name of the neem tree is Azadirachta indica. (Tên thực vật học của cây sầu đâu là Azadirachta indica.) check Herbal medicine - Dược liệu từ thảo mộc Ví dụ: Neem leaves are widely used in herbal medicine. (Lá neem được sử dụng rộng rãi trong dược liệu từ thảo mộc.) check Pesticidal properties - Tính chất diệt sâu bọ Ví dụ: The neem tree is known for its pesticidal properties. (Cây neem nổi tiếng với tính chất diệt sâu bọ.) check Deciduous tree - Cây rụng lá theo mùa Ví dụ: The neem tree is a deciduous species common in tropical areas. (Cây neem là một loài cây rụng lá theo mùa phổ biến ở vùng nhiệt đới.) check Essential oils - Tinh dầu Ví dụ: Neem oil is extracted from the seeds of the tree. (Dầu neem được chiết xuất từ hạt của cây.)