VIETNAMESE

Đắp móng tay

làm móng, trang trí

word

ENGLISH

apply nail polish

  
VERB

/əˈplaɪ neɪl ˈpɒlɪʃ/

put on nail art

Đắp móng tay là hành động làm móng giả hoặc phủ lớp gel lên móng thật để làm đẹp.

Ví dụ

1.

Cô ấy đắp móng tay để dự sự kiện.

She applied nail polish for the event.

2.

Anh ấy thích nhìn thấy móng tay sơn màu sắc.

He loves to see colorful nail polish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apply nail polish nhé! check Paint nails Phân biệt: Paint nails chỉ nhấn mạnh hành động sơn màu lên móng, khác với Apply nail polish nếu chỉ đề cập đến việc dùng sơn cho mục đích trang trí. Ví dụ: She paints her nails to match her dress. (Cô ấy sơn móng tay để phù hợp với chiếc váy của mình.) check Coat nails Phân biệt: Coat nails nhấn mạnh việc phủ đều lớp sơn lên móng, khác với Apply nail polish nếu chỉ nói về quá trình sử dụng sơn. Ví dụ: The salon coated her nails with a glossy finish. (Tiệm làm móng phủ lên móng tay cô ấy một lớp bóng.) check Polish nails Phân biệt: Polish nails tập trung vào việc tạo độ bóng và hoàn thiện vẻ ngoài của móng, khác với Apply nail polish khi chỉ đề cập đến hành động sử dụng sơn. Ví dụ: She polished her nails with a shimmering color. (Cô ấy sơn bóng móng tay bằng một màu lấp lánh.) check Decorate nails Phân biệt: Decorate nails nhấn mạnh vào việc sử dụng các phụ kiện để làm đẹp móng tay, khác với Apply nail polish khi chỉ nói về việc sơn. Ví dụ: She decorated her nails with small gems. (Cô ấy trang trí móng tay của mình bằng những viên đá nhỏ.) check Use nail varnish Phân biệt: Use nail varnish tập trung vào việc dùng sơn với mục đích bảo vệ và tạo màu cho móng, khác với Apply nail polish nếu chỉ đề cập đến thao tác sơn. Ví dụ: The technician used nail varnish to seal the design. (Kỹ thuật viên sử dụng sơn móng tay để bảo vệ thiết kế.)