VIETNAMESE

Gạt nợ

xóa nợ

word

ENGLISH

Forgive debt

  
VERB

/fəˈɡɪv dɛt/

Cancel debt

Gạt nợ là việc xóa bỏ hoặc bỏ qua một khoản nợ.

Ví dụ

1.

Ngân hàng gạt nợ cho anh ấy vì hoàn cảnh.

The bank forgave his debt due to his condition.

2.

Cô ấy gạt nợ như một hành động tử tế.

She forgave the debt as a kind gesture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Forgive debt nhé! check Write off Phân biệt: Write off có nghĩa là xóa bỏ nợ, thường dùng trong kinh doanh. Ví dụ: The bank wrote off millions in bad loans. (Ngân hàng xóa bỏ hàng triệu nợ xấu.) check Pardon Phân biệt: Pardon mang ý nghĩa tha thứ hoặc miễn nợ. Ví dụ: He pardoned her for the financial mistake. (Anh ấy tha thứ cho cô ấy vì sai lầm tài chính.) check Cancel Phân biệt: Cancel có nghĩa là hủy bỏ khoản nợ. Ví dụ: The government canceled the student's debt. (Chính phủ hủy khoản nợ của sinh viên.) check Discharge Phân biệt: Discharge chỉ việc miễn hoặc xóa khoản nợ pháp lý. Ví dụ: The court discharged her bankruptcy debt. (Tòa án miễn khoản nợ phá sản của cô ấy.) check Absolve Phân biệt: Absolve có nghĩa là tha miễn trách nhiệm trả nợ. Ví dụ: He was absolved of all financial obligations. (Anh ấy được miễn mọi nghĩa vụ tài chính.)