VIETNAMESE
Đầu cua
kiểu tóc ngắn
ENGLISH
buzz cut
/bʌz kʌt/
crew cut
Đầu cua là kiểu tóc rất ngắn, thường được cạo sát da đầu, phổ biến trong môi trường quân đội.
Ví dụ
1.
Anh ấy để đầu cua cho mùa hè.
He got a buzz cut for the summer.
2.
Đầu cua rất hợp với vẻ ngoài thể thao của anh ấy.
The buzz cut suits his athletic look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Buzz cut nhé!
Shaved head - đầu cạo hoặc cắt ngắn sát da
Phân biệt:
Shaved head chỉ kiểu tóc được cạo sát để tạo vẻ ngoài gọn gàng và sạch sẽ.
Ví dụ:
He got a buzz cut for the summer.
(Anh ấy cắt tóc đầu cua cho mùa hè.)
Crew cut - kiểu tóc cắt ngắn đều và gọn gàng
Phân biệt:
Crew cut nhấn mạnh kiểu tóc ngắn, đồng đều, thường gắn liền với phong cách quân đội.
Ví dụ:
The soldier’s buzz cut resembled a crew cut.
(Kiểu tóc đầu cua của anh ấy giống kiểu tóc lính.)
Close-cropped hair - tóc cắt ngắn sát da đầu
Phân biệt:
Close-cropped hair chỉ việc cắt tóc ngắn sát da đầu để tạo sự tiện lợi và dễ chăm sóc.
Ví dụ:
He prefers a close-cropped hairstyle for convenience.
(Anh ấy thích kiểu tóc cắt ngắn sát da đầu vì sự tiện lợi.)
Military cut - kiểu tóc ngắn, gọn gàng thường được quân đội áp dụng
Phân biệt:
Military cut thể hiện kiểu tóc được cắt ngắn và gọn gàng, thường liên quan đến phong cách quân đội.
Ví dụ:
The buzz cut is often associated with a military look.
(Kiểu tóc đầu cua thường gắn liền với phong cách quân đội.)
Short haircut - kiểu tóc ngắn hoặc cắt gọn gàng
Phân biệt:
Short haircut nhấn mạnh kiểu tóc được cắt ngắn, mang lại vẻ ngoài tươi mới và tiện lợi.
Ví dụ:
The barber gave him a short buzz cut for a fresh look.
(Thợ cắt tóc cắt cho anh ấy kiểu tóc ngắn đầu cua để trông tươi mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết