VIETNAMESE

Cải đạo

Thay đổi tôn giáo

word

ENGLISH

Convert

  
VERB

/kənˈvɜːrt/

Change faith, proselytize

Cải đạo là hành động thay đổi hoặc chuyển đổi tôn giáo hoặc niềm tin của ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy cải đạo sang tôn giáo mới sau khi đi nước ngoài.

He converted to a new religion after traveling abroad.

2.

Cải đạo là một quyết định cá nhân.

Converting beliefs is a personal decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của convert nhé! check Convert (v) - Cải đạo, chuyển đổi tín ngưỡng Phân biệt: Convert là hành động chuyển đổi tín ngưỡng hoặc niềm tin từ tôn giáo này sang tôn giáo khác. Ví dụ: He converted to Christianity last year. (Anh ấy đã cải đạo sang đạo Thiên Chúa năm ngoái.) check Change (v) - Thay đổi (tổng quát) Phân biệt: Change là hành động thay đổi hoặc biến đổi một thứ gì đó, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh. Ví dụ: She changed her beliefs after the trip. (Cô ấy thay đổi niềm tin của mình sau chuyến đi.) check Transform (v) - Biến đổi hoàn toàn Phân biệt: Transform là hành động thay đổi một thứ gì đó một cách sâu sắc hoặc hoàn toàn. Ví dụ: His experience transformed his perspective on religion. (Trải nghiệm của anh ấy đã biến đổi hoàn toàn quan điểm về tôn giáo.) check Switch (v) - Chuyển đổi (nhanh chóng) Phân biệt: Switch là hành động thay đổi nhanh chóng hoặc thay đổi từ cái này sang cái khác. Ví dụ: She switched to a different faith after much thought. (Cô ấy đã chuyển sang một tôn giáo khác sau nhiều suy nghĩ.) check Adapt (v) - Thích nghi, điều chỉnh Phân biệt: Adapt là hành động điều chỉnh hoặc thay đổi cách thức để phù hợp với tình huống hoặc môi trường mới. Ví dụ: He adapted his practices to align with his new beliefs. (Anh ấy đã điều chỉnh thói quen của mình để phù hợp với niềm tin mới.)