VIETNAMESE
Mở cờ
hân hoan, vui mừng
ENGLISH
Jubilant
/ˈdʒuː.bɪ.lənt/
Overjoyed, Elated
Mở cờ là biểu hiện trạng thái hân hoan, vui mừng tột độ.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy mở cờ khi nghe tin tức đó.
She felt jubilant after hearing the news.
2.
Đội bóng mở cờ sau chiến thắng của họ.
The team was jubilant after their victory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jubilant nhé!
Elated
Phân biệt:
Elated mô tả trạng thái vui mừng, hào hứng mạnh mẽ khi nhận tin tốt.
Ví dụ:
She was elated after hearing the good news.
(Cô ấy rất vui mừng sau khi nghe tin tốt.)
Overjoyed
Phân biệt:
Overjoyed là cảm giác vui sướng đến mức không thể kìm chế được.
Ví dụ:
They were overjoyed at the success of the project.
(Họ vô cùng vui sướng trước thành công của dự án.)
Ecstatic
Phân biệt:
Ecstatic chỉ trạng thái cực kỳ phấn khích hoặc hạnh phúc.
Ví dụ:
The team was ecstatic about their victory.
(Nhóm rất phấn khích về chiến thắng của mình.)
Thrilled
Phân biệt:
Thrilled diễn tả sự hào hứng hoặc cảm giác sung sướng tột độ.
Ví dụ:
She was thrilled to receive the award.
(Cô ấy rất hào hứng khi nhận giải thưởng.)
Exuberant
Phân biệt:
Exuberant mô tả trạng thái tràn đầy năng lượng và niềm vui.
Ví dụ:
The exuberant crowd cheered loudly after the performance.
(Đám đông hân hoan reo hò sau màn biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết