VIETNAMESE

Tự đánh giá

tự kiểm điểm

word

ENGLISH

Self-assess

  
VERB

/sɛlf əˈsɛs/

Evaluate oneself

Tự đánh giá là tự mình xem xét và nhận định năng lực hoặc hành vi của mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự đánh giá hiệu suất của mình sau dự án.

She self-assessed her performance after the project.

2.

Vui lòng tự đánh giá để nhận ra điểm cần cải thiện.

Please self-assess to identify areas of improvement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-assess nhé! Evaluate oneself Phân biệt: Evaluate oneself có nghĩa là tự đánh giá bản thân, xác định điểm mạnh và điểm yếu. Ví dụ: She evaluated herself to identify areas for improvement. (Cô ấy tự đánh giá bản thân để xác định những điểm cần cải thiện.) Reflect on one’s performance Phân biệt: Reflect on one’s performance có nghĩa là suy nghĩ và đánh giá về hiệu suất cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: He reflected on his performance after the project was completed. (Anh ấy suy ngẫm về hiệu suất của mình sau khi dự án hoàn thành.) Analyze one’s progress Phân biệt: Analyze one’s progress có nghĩa là phân tích sự tiến bộ của bản thân trong việc đạt được các mục tiêu. Ví dụ: She analyzed her progress in learning French. (Cô ấy phân tích sự tiến bộ của mình trong việc học tiếng Pháp.) Rate oneself Phân biệt: Rate oneself có nghĩa là tự cho điểm hoặc đánh giá về một kỹ năng hoặc nhiệm vụ nào đó. Ví dụ: He rated himself on his ability to manage time effectively. (Anh ấy tự đánh giá khả năng quản lý thời gian của mình.) Review personal achievements Phân biệt: Review personal achievements có nghĩa là xem lại những thành tựu cá nhân đã đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: She reviewed her personal achievements at the end of the year. (Cô ấy xem lại những thành tựu cá nhân vào cuối năm.)