VIETNAMESE

văng nước miếng khi nói lên ai

bắn nước miếng

word

ENGLISH

Spit accidentally while talking

  
VERB

/spɪt ækˈsɪdəntəli waɪl ˈtɔːkɪŋ/

Spray saliva

Văng nước miếng khi nói lên ai là vô tình làm nước bọt bắn vào người khác trong khi nói.

Ví dụ

1.

Anh ấy vô tình văng nước miếng khi nói chuyện với bạn.

He accidentally spat while talking to his friend.

2.

Vui lòng cẩn thận để tránh văng nước miếng khi trò chuyện.

Please be careful to avoid spitting accidentally while talking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spit accidentally while talking nhé! check Spray saliva - Phun nước miếng không cố ý Phân biệt: Spray saliva là hành động phun nước miếng một cách vô tình, thường xảy ra khi nói hoặc cười. Ví dụ: He accidentally sprayed saliva while laughing. (Anh ấy vô tình phun nước miếng khi cười.) check Spatter while speaking - Làm bắn nước miếng khi nói Phân biệt: Spatter while speaking mô tả hành động khi nước miếng văng ra trong khi nói, thường là do quá hào hứng hoặc nói quá nhanh. Ví dụ: She spattered while speaking in excitement. (Cô ấy làm bắn nước miếng khi nói chuyện đầy phấn khích.) check Emit droplets - Phát ra giọt nước nhỏ khi nói Phân biệt: Emit droplets là khi nước miếng được phát ra dưới dạng giọt nhỏ khi nói, có thể do tốc độ nói hoặc chuyển động miệng. Ví dụ: He emitted droplets during the heated argument. (Anh ấy phát ra các giọt nước nhỏ trong cuộc tranh luận căng thẳng.) check Involuntary spitting - Vô tình phun nước miếng Phân biệt: Involuntary spitting là hành động phun nước miếng không chủ ý, thường xảy ra khi người nói không kiểm soát được chuyển động miệng. Ví dụ: Involuntary spitting occurred as he spoke quickly. (Anh ấy vô tình phun nước miếng khi nói nhanh.) check Saliva splash - Làm bắn nước miếng Phân biệt: Saliva splash mô tả tình trạng nước miếng bắn ra trong khi nói, thường là một lượng nhỏ và văng vào người khác. Ví dụ: A saliva splash landed on his friend’s face while he talked. (Nước miếng bắn vào mặt bạn khi anh ấy nói chuyện.)