VIETNAMESE

Uống

hấp thụ chất lỏng

word

ENGLISH

Drink

  
VERB

/drɪŋk/

Consume

Uống là hành động đưa chất lỏng vào cơ thể qua miệng.

Ví dụ

1.

Anh ấy uống một cốc nước sau khi tập luyện.

He drank a glass of water after his workout.

2.

Vui lòng uống đủ nước để giữ cơ thể không bị mất nước.

Please drink plenty of water to stay hydrated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drink nhé! check Sip Phân biệt: Sip có nghĩa là uống một ngụm nhỏ, thường để thưởng thức hoặc tiết kiệm thức uống. Ví dụ: She sipped her tea while reading the book. (Cô ấy nhấp một ngụm trà khi đọc sách.) check Gulp Phân biệt: Gulp có nghĩa là uống một cách vội vàng hoặc uống nhiều một lần. Ví dụ: He gulped down a glass of water after his run. (Anh ấy uống một hơi nước sau khi chạy.) check Chug Phân biệt: Chug có nghĩa là uống một cách nhanh chóng và liên tục, thường là một lượng lớn. Ví dụ: He chugged the soda during the hot afternoon. (Anh ấy uống ừng ực lon nước ngọt trong buổi chiều nóng.) check Swallow Phân biệt: Swallow có nghĩa là nuốt thức uống hoặc chất lỏng xuống cơ thể. Ví dụ: She swallowed the medicine with a glass of water. (Cô ấy nuốt thuốc với một ly nước.) check Consume Phân biệt: Consume có nghĩa là tiêu thụ thức uống, đặc biệt là trong một số lượng lớn hoặc theo thói quen. Ví dụ: He consumed two cups of coffee before starting his day. (Anh ấy tiêu thụ hai ly cà phê trước khi bắt đầu ngày mới.)