VIETNAMESE

Âm đức

việc thiện ngầm

word

ENGLISH

Hidden virtue

  
NOUN

/ˈhɪdn ˈvɜːʧuː/

Secret kindness

Âm đức là lòng tốt hoặc thiện chí làm việc tốt không công khai.

Ví dụ

1.

Âm đức của cô ấy được tiết lộ sau khi qua đời.

Her hidden virtues were revealed after her passing.

2.

Vui lòng trân trọng âm đức của những người xung quanh.

Please appreciate the hidden virtues of those around you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hidden virtue nhé! check Unseen good deeds - Những việc tốt không ai nhìn thấy Phân biệt: Unseen good deeds là những hành động tốt đẹp mà không ai biết đến, thể hiện lòng tốt mà không cần sự công nhận. Ví dụ: He believed in doing unseen good deeds to help others. (Anh ấy tin vào việc làm những điều tốt mà không ai thấy để giúp đỡ người khác.) check Private morality - Đạo đức ẩn dấu hoặc không công khai Phân biệt: Private morality là những giá trị đạo đức được thực hiện một cách kín đáo và không công khai, thường trong cuộc sống riêng tư. Ví dụ: Her private morality was admired by those who knew her well. (Đạo đức ẩn dấu của cô ấy được ngưỡng mộ bởi những người biết rõ cô ấy.) check Quiet virtue - Phẩm chất tốt lặng lẽ hoặc không phô trương Phân biệt: Quiet virtue là phẩm chất tốt đẹp thể hiện một cách kín đáo, không phô trương, nhưng mang lại ảnh hưởng tích cực. Ví dụ: His quiet virtue inspired many in the community. (Phẩm chất tốt lặng lẽ của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.) check Unsung goodness - Những việc làm tốt không được công nhận Phân biệt: Unsung goodness là những hành động tốt mà không được nhận ra hoặc công nhận, thường đến từ những người không mong muốn sự chú ý. Ví dụ: The unsung goodness of volunteers often goes unnoticed. (Những việc làm tốt không được công nhận của các tình nguyện viên thường không được chú ý.) check Concealed benevolence - Lòng nhân từ ẩn giấu Phân biệt: Concealed benevolence là lòng nhân từ được giữ kín và không phô bày ra ngoài, thường vì lý do khiêm tốn hoặc không muốn sự công nhận. Ví dụ: Her concealed benevolence benefited many children. (Lòng nhân từ ẩn giấu của cô ấy mang lại lợi ích cho nhiều trẻ em.)