VIETNAMESE

Ghép đôi

làm đôi

word

ENGLISH

Match

  
VERB

/mæʧ/

Pair

Ghép đôi là kết hợp hai người thành một cặp đôi.

Ví dụ

1.

Cô ấy ghép đôi học sinh cho bài tập.

She matched the students for the assignment.

2.

Họ ghép đôi thí sinh dựa trên kỹ năng.

They matched the contestants based on their skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Match nhé! check Pair Phân biệt: Pair có nghĩa là kết hợp hai thứ lại với nhau, thường dùng khi ghép các vật có sự tương đồng. Ví dụ: She paired the socks before putting them in the drawer. (Cô ấy ghép đôi tất trước khi bỏ vào ngăn kéo.) check Couple Phân biệt: Couple được sử dụng để ghép đôi hai thứ, đặc biệt thường dùng cho người. Ví dụ: The teacher coupled students for the project. (Giáo viên ghép đôi học sinh cho dự án.) check Align Phân biệt: Align mang ý nghĩa căn chỉnh hoặc kết hợp hai thứ để tạo sự đồng bộ. Ví dụ: The software aligned the images perfectly. (Phần mềm căn chỉnh hình ảnh một cách hoàn hảo.) check Fit Phân biệt: Fit dùng để diễn tả sự phù hợp, vừa khít giữa các yếu tố. Ví dụ: The puzzle pieces fit perfectly together. (Các mảnh ghép vừa khít với nhau.) check Combine Phân biệt: Combine chỉ hành động kết hợp các thành phần khác nhau để tạo thành một tổng thể. Ví dụ: The chef combined different spices to create a new flavor. (Đầu bếp kết hợp các loại gia vị để tạo ra hương vị mới.)