VIETNAMESE

Bó lại

Buộc lại, gói lại

word

ENGLISH

Bundle

  
VERB

/ˈbʌndəl/

Tie, wrap

Bó lại là hành động buộc hoặc gói lại thành một nhóm hoặc một gói.

Ví dụ

1.

Cô ấy bó lại quần áo vào túi.

She bundled the clothes into a bag.

2.

Những bông hoa được bó lại với một dải ruy băng.

The flowers were bundled together with a ribbon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bundle nhé! check Pack - Đóng gói hoặc gom lại Phân biệt: Pack nhấn mạnh hành động đóng gói, gom lại các vật dụng hoặc đồ đạc. Ví dụ: She packed the clothes into a suitcase. (Cô ấy đóng gói quần áo vào vali.) check Tie - Buộc hoặc cột lại Phân biệt: Tie chỉ hành động buộc, cột lại các vật dụng thành một bó hoặc nhóm. Ví dụ: He tied the newspapers into a neat bundle. (Anh ấy buộc báo thành một bó gọn gàng.) check Group - Gom lại thành nhóm Phân biệt: Group tập trung vào việc gom nhiều vật phẩm lại thành một nhóm hoặc nhóm nhỏ. Ví dụ: The flowers were grouped into bouquets. (Những bông hoa được gom thành bó.) check Cluster - Xếp gần nhau thành cụm Phân biệt: Cluster chỉ việc xếp các vật gần nhau tạo thành một cụm hoặc nhóm chặt chẽ. Ví dụ: The grapes were clustered together tightly. (Những quả nho được xếp thành cụm chặt chẽ.) check Wrap - Bọc hoặc bao quanh Phân biệt: Wrap nhấn mạnh hành động bọc hoặc bao quanh một vật thể bằng vật liệu như giấy, vải, v.v. Ví dụ: She wrapped the bundle in brown paper. (Cô ấy bọc bó hàng bằng giấy nâu.)