VIETNAMESE

bắt giọng

khởi xướng bài hát

word

ENGLISH

Find the pitch

  
VERB

/faɪnd ðə pɪʧ/

Start tone

Bắt giọng là khởi đầu hoặc dẫn dắt một giai điệu hoặc bài hát.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt giọng hoàn hảo để dẫn dắt dàn hợp xướng.

She found the pitch perfectly to lead the choir.

2.

Vui lòng luyện tập để bắt giọng trước khi biểu diễn.

Please practice to find the pitch before performing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Find the pitch nhé! check Find the pitch - Xác định tông hoặc quãng giọng Phân biệt: Find the pitch là hành động xác định đúng tông giọng hoặc âm vực để bắt đầu hát. Ví dụ: The singer took a moment to find the pitch before starting the song. (Ca sĩ đã dành một chút thời gian để bắt giọng trước khi bắt đầu bài hát.) check Set the key - Xác định tông chính Phân biệt: Set the key là hành động xác định tông hoặc quãng giọng chính của bài hát. Ví dụ: The choir leader set the key for the group to begin singing in harmony. (Người dẫn dàn hợp xướng bắt giọng để cả nhóm hát hòa hợp.) check Catch the tone - Bắt được tông Phân biệt: Catch the tone là hành động hòa nhịp và bắt được tông giọng của người hát hoặc nhạc cụ. Ví dụ: He struggled to catch the tone but eventually found his rhythm. (Anh ấy hơi khó khăn trong việc bắt giọng nhưng cuối cùng đã tìm được nhịp.) check Pitch the note - Định vị đúng nốt nhạc Phân biệt: Pitch the note là hành động xác định chính xác nốt nhạc để bắt đầu bài hát. Ví dụ: She pitched the note perfectly, leading the group into the melody. (Cô ấy bắt giọng một cách hoàn hảo, dẫn cả nhóm vào giai điệu.) check Start on the right note - Bắt đầu đúng tông Phân biệt: Start on the right note là hành động bắt đầu một bài hát đúng tông hoặc giai điệu. Ví dụ: The performer started on the right note, captivating the audience from the first line. (Người biểu diễn bắt giọng chuẩn, thu hút khán giả ngay từ câu hát đầu tiên.)