VIETNAMESE

đóng thuế

nộp thuế

word

ENGLISH

pay taxes

  
VERB

/peɪ ˈtæksɪz/

remit taxes

“Đóng thuế” là hành động nộp thuế cho cơ quan nhà nước.

Ví dụ

1.

Mọi người đều phải đóng thuế.

Everyone must pay taxes.

2.

Cô ấy quên đóng thuế.

She forgot to pay taxes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pay nhé! check Remit Phân biệt: Remit: Gửi hoặc thanh toán, thường dùng trong bối cảnh chính thức. Ví dụ: The company will remit the taxes to the government next month. (Công ty sẽ nộp thuế cho chính phủ vào tháng tới.) check Settle Phân biệt: Settle: Thanh toán, giải quyết, thường dùng khi hoàn tất nghĩa vụ. Ví dụ: We need to settle the tax bill by the end of this week. (Chúng ta cần thanh toán hóa đơn thuế trước cuối tuần này.) check Disburse Phân biệt: Disburse: Chi tiêu hoặc phân phát tiền, thường trong bối cảnh ngân sách hoặc tài chính. Ví dụ: The funds were disbursed to pay for local taxes. (Quỹ đã được phân phát để chi trả thuế địa phương.)