VIETNAMESE
Bỏ ra một khoản tiền ngoài ý muốn
Chi ngoài ý muốn
ENGLISH
Spend unexpectedly
/spɛnd ˌʌnɪkˈspɛktɪdli/
Pay unexpectedly
Bỏ ra một khoản tiền ngoài ý muốn cho thứ gì là chi tiêu không dự kiến cho điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã bỏ ra một khoản tiền ngoài ý muốn cho việc sửa xe.
He spent unexpectedly on car repairs.
2.
Cô ấy phải bỏ ra một khoản tiền ngoài ý muốn cho hóa đơn y tế.
She had to spend unexpectedly on medical bills.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spend unexpectedly nhé!
Overspend - Tiêu quá mức dự định
Phân biệt:
Overspend chỉ hành động chi tiêu nhiều hơn mức đã lên kế hoạch.
Ví dụ:
He overspent on his trip to Europe.
(Anh ấy tiêu quá mức trong chuyến đi châu Âu.)
Splurge - Tiêu nhiều tiền cho những thứ không cần thiết
Phân biệt:
Splurge nhấn mạnh việc chi tiêu một số tiền lớn cho những món đồ không thực sự cần thiết.
Ví dụ:
She splurged on designer shoes.
(Cô ấy tiêu nhiều tiền mua giày hàng hiệu.)
Shell out - Chi tiền không mong muốn
Phân biệt:
Shell out là thành ngữ chỉ việc phải trả tiền cho thứ gì đó mà bạn không mong muốn.
Ví dụ:
He had to shell out for car repairs.
(Anh ấy phải chi tiền để sửa xe.)
Fork out - Trả tiền không tự nguyện
Phân biệt:
Fork out chỉ hành động phải trả tiền mà không muốn làm vậy.
Ví dụ:
They forked out for an unexpected fine.
(Họ phải trả tiền cho khoản phạt bất ngờ.)
Blow money - Tiêu tiền nhanh chóng và không suy nghĩ
Phân biệt:
Blow money chỉ việc chi tiền mà không suy nghĩ hay tính toán.
Ví dụ:
He blew all his money on a weekend party.
(Anh ấy tiêu hết tiền cho bữa tiệc cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết