VIETNAMESE

sửa cho thẳng

làm thẳng, chỉnh thẳng

word

ENGLISH

straighten

  
VERB

/streɪtən/

align, correct

“Sửa cho thẳng” là làm cho một vật bị cong hoặc lệch trở lại trạng thái thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố sửa cho thẳng thanh.

He tried to straighten the rod.

2.

Làm ơn sửa cho thẳng bức tranh.

Please straighten the picture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straighten nhé! check Align Phân biệt: Align mang nghĩa căn chỉnh, làm thẳng hàng. Ví dụ: The technician aligned the wheels to ensure smooth driving. (Kỹ thuật viên đã căn chỉnh bánh xe để đảm bảo lái êm ái.) check Adjust Phân biệt: Adjust là điều chỉnh để phù hợp hoặc đúng hơn. Ví dụ: He adjusted the frame to make it straight. (Anh ấy đã điều chỉnh khung để làm cho nó thẳng.) check Rectify Phân biệt: Rectify mang nghĩa sửa chữa hoặc làm đúng lại. Ví dụ: The manager rectified the mistake in the report. (Người quản lý đã sửa lỗi trong báo cáo.) check Fix Phân biệt: Fix là sửa chữa hoặc làm ổn định lại. Ví dụ: She fixed the bent wire to straighten it. (Cô ấy sửa dây bị cong để làm nó thẳng.) check Unbend Phân biệt: Unbend là làm thẳng lại một thứ đã bị cong. Ví dụ: He unbent the paperclip to use it as a tool. (Anh ấy làm thẳng cái kẹp giấy để sử dụng nó làm công cụ.)