VIETNAMESE

Lợt

nhạt, mờ nhạt

word

ENGLISH

pale

  
ADJ

/peɪl/

light, faint

Lợt là màu sắc nhạt hoặc không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Bầu trời trông lợt trước khi mặt trời mọc.

The sky looked pale before the sunrise.

2.

Mặt cô ấy trở nên lợt đi vì sợ hãi.

Her face turned pale with fear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pale nhé! check Faint Phân biệt: Faint là nhạt hoặc không rõ ràng. Ví dụ: The colors on the old painting had become faint. (Màu sắc trên bức tranh cũ đã trở nên nhạt.) check Dim Phân biệt: Dim là không sáng hoặc thiếu sức sống. Ví dụ: The pale moonlight lit the dim room . (Ánh trăng nhạt chiếu sáng căn phòng tăm tối.) check Washed out Phân biệt: Washed out là nhợt nhạt hoặc mất màu sắc rõ ràng. Ví dụ: The washed-out fabric had lost its vibrant hue. (Chất liệu vải nhạt đã mất đi màu sắc rực rỡ của nó.) check Colorless Phân biệt: Colorless là không màu hoặc nhạt màu. Ví dụ: Her pale cheeks looked almost colorless in the cold. (Đôi má nhạt của cô ấy trông gần như không có màu trong cái lạnh.) check Blanched Phân biệt: Blanched là nhợt nhạt do sợ hãi hoặc bệnh tật. Ví dụ: He blanched at the sight of the accident. (Anh ấy tái nhợt khi nhìn thấy vụ tai nạn.)